Thời gian hiện tại ở Ratułów, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Ratułów. Đánh bẩy Ratułów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ratułów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ratułów, nhiều khách sạn ở Ratułów, dân số ở Ratułów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ratułów, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:02
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ratułów, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Ratułów, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°21'46" 49.3629 |
Kinh độ | 19°54'1" 19.9004 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 95,728 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,588 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,549 |
Sân bay gần Ratułów, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 41 km 25 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 80 km 49 ml | |
KSC | Barca Airport | 125 km 78 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 134 km 83 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 137 km 85 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 265 km 165 ml |