Thời gian hiện tại ở Chyżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Chyżne. Đánh bẩy Chyżne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chyżne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chyżne, nhiều khách sạn ở Chyżne, dân số ở Chyżne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Chyżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:45
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chyżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Chyżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°25'36" 49.4267 |
Kinh độ | 19°40'11" 19.6696 |
Dân số | 1,069 |
Tính số lượt xem | 1,112 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 96,589 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,643 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,806,538 |
Sân bay gần Chyżne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 57 km 36 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 73 km 45 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 116 km 72 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 124 km 77 ml | |
KSC | Barca Airport | 143 km 89 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 256 km 159 ml |