Thời gian hiện tại ở Golczowice, Powiat olkuski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olkuski, Województwo Małopolskie – Golczowice. Đánh bẩy Golczowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Golczowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Golczowice, nhiều khách sạn ở Golczowice, dân số ở Golczowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Golczowice, Powiat olkuski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:49
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Golczowice, Powiat olkuski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Golczowice, Powiat olkuski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°21'39" 50.3609 |
Kinh độ | 19°36'0" 19.6001 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,196 |
Về Powiat olkuski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 112,539 |
Tính số lượt xem | 3,661 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,398 |
Sân bay gần Golczowice, Powiat olkuski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 35 km 22 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 39 km 24 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 151 km 94 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 152 km 94 ml | |
RDO | Radom Airport | 161 km 100 ml |