Thời gian hiện tại ở Stare Stawy, Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie – Stare Stawy. Đánh bẩy Stare Stawy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Stawy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Stawy, nhiều khách sạn ở Stare Stawy, dân số ở Stare Stawy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Stawy, Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:09
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Stawy, Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Stare Stawy, Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°1'38" 50.0272 |
Kinh độ | 19°13'16" 19.2211 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,155 |
Về Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 154,292 |
Tính số lượt xem | 3,048 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,465 |
Sân bay gần Stare Stawy, Powiat oświęcimski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 41 km 26 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 50 km 31 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 87 km 54 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 129 km 80 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 189 km 117 ml | |
RDO | Radom Airport | 206 km 128 ml |