Thời gian hiện tại ở Grzechynia Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Grzechynia Górna. Đánh bẩy Grzechynia Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grzechynia Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grzechynia Górna, nhiều khách sạn ở Grzechynia Górna, dân số ở Grzechynia Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grzechynia Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:05
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grzechynia Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Grzechynia Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°43'0" 49.7167 |
Kinh độ | 19°37'60" 19.6333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,199 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,779 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,588 |
Sân bay gần Grzechynia Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 42 km 26 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 84 km 52 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 93 km 58 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 166 km 103 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 224 km 139 ml |