Thời gian hiện tại ở Budzów, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Budzów. Đánh bẩy Budzów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzów, nhiều khách sạn ở Budzów, dân số ở Budzów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzów, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:22
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzów, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Budzów, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°46'34" 49.7762 |
Kinh độ | 19°40'22" 19.6727 |
Dân số | 2,400 |
Tính số lượt xem | 2,443 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,857 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,744 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,701 |
Sân bay gần Budzów, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 34 km 21 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 88 km 55 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 88 km 55 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 112 km 70 ml | |
KSC | Barca Airport | 168 km 105 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 217 km 135 ml |