Thời gian hiện tại ở Stare Żukowice, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Stare Żukowice. Đánh bẩy Stare Żukowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Żukowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Żukowice, nhiều khách sạn ở Stare Żukowice, dân số ở Stare Żukowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Żukowice, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:26
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Żukowice, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Stare Żukowice, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°5'17" 50.0881 |
Kinh độ | 21°6'27" 21.1075 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 95,046 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,938 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,129 |
Sân bay gần Stare Żukowice, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 66 km 41 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 129 km 80 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 169 km 105 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 232 km 144 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 265 km 164 ml |