Thời gian hiện tại ở Woźniczna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Woźniczna. Đánh bẩy Woźniczna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Woźniczna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Woźniczna, nhiều khách sạn ở Woźniczna, dân số ở Woźniczna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Woźniczna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:55
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Woźniczna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Woźniczna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°56'19" 49.9386 |
Kinh độ | 20°57'16" 20.9545 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,970 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,927 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,637 |
Sân bay gần Woźniczna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 79 km 49 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 84 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 143 km 89 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 146 km 91 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml |