Thời gian hiện tại ở Ruda Kameralna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Ruda Kameralna. Đánh bẩy Ruda Kameralna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruda Kameralna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruda Kameralna, nhiều khách sạn ở Ruda Kameralna, dân số ở Ruda Kameralna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ruda Kameralna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:55
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruda Kameralna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Ruda Kameralna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°48'31" 49.8085 |
Kinh độ | 20°44'24" 20.7399 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,988 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,929 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,146 |
Sân bay gần Ruda Kameralna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 74 km 46 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 90 km 56 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 98 km 61 ml | |
KSC | Barca Airport | 132 km 82 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 140 km 87 ml | |
RDO | Radom Airport | 179 km 111 ml |