Thời gian hiện tại ở Górny Łęg, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Górny Łęg. Đánh bẩy Górny Łęg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górny Łęg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górny Łęg, nhiều khách sạn ở Górny Łęg, dân số ở Górny Łęg, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górny Łęg, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:42
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górny Łęg, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Górny Łęg, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°4'26" 50.074 |
Kinh độ | 20°55'19" 20.922 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,872 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,917 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,211 |
Sân bay gần Górny Łęg, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 79 km 49 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 81 km 50 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 122 km 76 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 139 km 86 ml | |
RDO | Radom Airport | 148 km 92 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 233 km 145 ml |