Thời gian hiện tại ở Brzana Górna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Brzana Górna. Đánh bẩy Brzana Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzana Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzana Górna, nhiều khách sạn ở Brzana Górna, dân số ở Brzana Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzana Górna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:54
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzana Górna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Brzana Górna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°43'60" 49.7333 |
Kinh độ | 20°55'60" 20.9333 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,525 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,897 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,011 |
Sân bay gần Brzana Górna, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 89 km 56 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 89 km 55 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 90 km 56 ml | |
KSC | Barca Airport | 121 km 75 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 156 km 97 ml | |
RDO | Radom Airport | 185 km 115 ml |