Thời gian hiện tại ở Leśnica, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie – Leśnica. Đánh bẩy Leśnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leśnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leśnica, nhiều khách sạn ở Leśnica, dân số ở Leśnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leśnica, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leśnica, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Leśnica, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°24'3" 49.4009 |
Kinh độ | 20°3'36" 20.06 |
Dân số | 1,200 |
Tính số lượt xem | 1,224 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,280 |
Về Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 68,034 |
Tính số lượt xem | 1,721 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,132 |
Sân bay gần Leśnica, Powiat tatrzański, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 39 km 24 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 77 km 48 ml | |
KSC | Barca Airport | 119 km 74 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 138 km 86 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 162 km 101 ml | |
RDO | Radom Airport | 236 km 147 ml |