Thời gian hiện tại ở Przybradz, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Przybradz. Đánh bẩy Przybradz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Przybradz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Przybradz, nhiều khách sạn ở Przybradz, dân số ở Przybradz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Przybradz, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:34
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Przybradz, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Przybradz, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°56'25" 49.9404 |
Kinh độ | 19°25'56" 19.4321 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,760 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,307 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,079 |
Sân bay gần Przybradz, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 30 km 19 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 64 km 40 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 98 km 61 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 113 km 70 ml | |
KSC | Barca Airport | 194 km 120 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 198 km 123 ml |