Thời gian hiện tại ở Łuczanowice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Kraków, Województwo Małopolskie – Łuczanowice. Đánh bẩy Łuczanowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łuczanowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łuczanowice, nhiều khách sạn ở Łuczanowice, dân số ở Łuczanowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łuczanowice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:30
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łuczanowice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Łuczanowice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°6'24" 50.1068 |
Kinh độ | 20°6'41" 20.1114 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,426 |
Về Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 767,348 |
Tính số lượt xem | 4,262 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,009 |
Sân bay gần Łuczanowice, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 23 km 14 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 84 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 115 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 137 km 85 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 186 km 116 ml |