Thời gian hiện tại ở Bieżanów, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Kraków, Województwo Małopolskie – Bieżanów. Đánh bẩy Bieżanów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieżanów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieżanów, nhiều khách sạn ở Bieżanów, dân số ở Bieżanów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieżanów, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:25
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieżanów, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Bieżanów, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°1'0" 50.0167 |
Kinh độ | 20°3'0" 20.05 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,585 |
Về Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 767,348 |
Tính số lượt xem | 4,268 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,305 |
Sân bay gần Bieżanów, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 19 km 12 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 86 km 53 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 106 km 66 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 142 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 173 km 108 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 195 km 121 ml |