Thời gian hiện tại ở Bieńczyce, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Kraków, Województwo Małopolskie – Bieńczyce. Đánh bẩy Bieńczyce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńczyce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńczyce, nhiều khách sạn ở Bieńczyce, dân số ở Bieńczyce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńczyce, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:53
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńczyce, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Bieńczyce, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°5'17" 50.0881 |
Kinh độ | 20°1'40" 20.0279 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,586 |
Về Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 767,348 |
Tính số lượt xem | 4,268 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,378 |
Sân bay gần Bieńczyce, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 17 km 10 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 80 km 50 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 114 km 71 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 143 km 89 ml | |
RDO | Radom Airport | 167 km 104 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 187 km 116 ml |