Thời gian hiện tại ở Prądnik Czerwony, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Kraków, Województwo Małopolskie – Prądnik Czerwony. Đánh bẩy Prądnik Czerwony mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prądnik Czerwony mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prądnik Czerwony, nhiều khách sạn ở Prądnik Czerwony, dân số ở Prądnik Czerwony, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Prądnik Czerwony, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:22
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prądnik Czerwony, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Prądnik Czerwony, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°5'9" 50.0859 |
Kinh độ | 19°58'18" 19.9717 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,416 |
Về Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 767,348 |
Tính số lượt xem | 4,261 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,823 |
Sân bay gần Prądnik Czerwony, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 13 km 8 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 77 km 48 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 114 km 71 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 140 km 87 ml | |
RDO | Radom Airport | 169 km 105 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 186 km 116 ml |