Thời gian hiện tại ở Kraski Górne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Kraski Górne. Đánh bẩy Kraski Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kraski Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kraski Górne, nhiều khách sạn ở Kraski Górne, dân số ở Kraski Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kraski Górne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:36
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kraski Górne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Kraski Górne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°42'51" 51.7142 |
Kinh độ | 21°27'22" 21.4562 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,502 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,570 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,978 |
Sân bay gần Kraski Górne, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 40 km 25 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 61 km 38 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 99 km 61 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 101 km 63 ml | |
BQT | Brest Airport | 172 km 107 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 182 km 113 ml |