Thời gian hiện tại ở Gościewicz, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Gościewicz. Đánh bẩy Gościewicz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gościewicz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gościewicz, nhiều khách sạn ở Gościewicz, dân số ở Gościewicz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gościewicz, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:41
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gościewicz, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gościewicz, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'18" 51.9382 |
Kinh độ | 21°50'44" 21.8455 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,526 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,571 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,161 |
Sân bay gần Gościewicz, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 65 km 40 ml | |
RDO | Radom Airport | 75 km 47 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 98 km 61 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 99 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 141 km 88 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 203 km 126 ml |