Thời gian hiện tại ở Goniwilk Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Goniwilk Stary. Đánh bẩy Goniwilk Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Goniwilk Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Goniwilk Stary, nhiều khách sạn ở Goniwilk Stary, dân số ở Goniwilk Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Goniwilk Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:43
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Goniwilk Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Goniwilk Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°49'51" 51.8309 |
Kinh độ | 21°50'9" 21.8357 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,881 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,657 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,198 |
Sân bay gần Goniwilk Stary, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 65 km 41 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 70 km 44 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 89 km 55 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 144 km 89 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 191 km 119 ml |