Thời gian hiện tại ở Janówek Stary, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Janówek Stary. Đánh bẩy Janówek Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janówek Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janówek Stary, nhiều khách sạn ở Janówek Stary, dân số ở Janówek Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janówek Stary, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:05
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janówek Stary, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Janówek Stary, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°52'60" 51.8833 |
Kinh độ | 20°53'60" 20.9 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,377 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,208 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,113 |
Sân bay gần Janówek Stary, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 32 km 20 ml | |
RDO | Radom Airport | 59 km 37 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 65 km 41 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 105 km 65 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 143 km 89 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 212 km 132 ml |