Thời gian hiện tại ở Gośniewice, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Gośniewice. Đánh bẩy Gośniewice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gośniewice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gośniewice, nhiều khách sạn ở Gośniewice, dân số ở Gośniewice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gośniewice, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:06
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gośniewice, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Gośniewice, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°47'48" 51.7967 |
Kinh độ | 20°57'3" 20.9509 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,169 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,201 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,660 |
Sân bay gần Gośniewice, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 42 km 26 ml | |
RDO | Radom Airport | 49 km 30 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 76 km 47 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 107 km 67 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 136 km 84 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 202 km 125 ml |