Thời gian hiện tại ở Dąbrówka Stara, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Dąbrówka Stara. Đánh bẩy Dąbrówka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dąbrówka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dąbrówka Stara, nhiều khách sạn ở Dąbrówka Stara, dân số ở Dąbrówka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dąbrówka Stara, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:40
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dąbrówka Stara, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Dąbrówka Stara, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°46'34" 51.776 |
Kinh độ | 20°43'39" 20.7275 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,163 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,201 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,619 |
Sân bay gần Dąbrówka Stara, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 47 km 29 ml | |
RDO | Radom Airport | 55 km 34 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 75 km 47 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 92 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 149 km 92 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 200 km 124 ml |