Thời gian hiện tại ở Budy Petrykoskie, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Budy Petrykoskie. Đánh bẩy Budy Petrykoskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Petrykoskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Petrykoskie, nhiều khách sạn ở Budy Petrykoskie, dân số ở Budy Petrykoskie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Petrykoskie, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:48
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Petrykoskie, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Budy Petrykoskie, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'19" 51.9219 |
Kinh độ | 20°40'3" 20.6675 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,375 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,309 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,698 |
Sân bay gần Budy Petrykoskie, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 35 km 22 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 59 km 37 ml | |
RDO | Radom Airport | 70 km 44 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 90 km 56 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 159 km 99 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 214 km 133 ml |