Thời gian hiện tại ở Wola Worowska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Wola Worowska. Đánh bẩy Wola Worowska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Worowska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Worowska, nhiều khách sạn ở Wola Worowska, dân số ở Wola Worowska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Worowska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:49
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Worowska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Wola Worowska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°53'8" 51.8856 |
Kinh độ | 20°50'57" 20.8493 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,119 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,198 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,350 |
Sân bay gần Wola Worowska, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 33 km 20 ml | |
RDO | Radom Airport | 61 km 38 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 64 km 40 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 101 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 147 km 91 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 214 km 133 ml |