Thời gian hiện tại ở Garbatka-Letnisko, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Garbatka-Letnisko. Đánh bẩy Garbatka-Letnisko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garbatka-Letnisko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garbatka-Letnisko, nhiều khách sạn ở Garbatka-Letnisko, dân số ở Garbatka-Letnisko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Garbatka-Letnisko, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:02
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garbatka-Letnisko, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Garbatka-Letnisko, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°28'60" 51.4832 |
Kinh độ | 21°36'39" 21.6108 |
Dân số | 3,295 |
Tính số lượt xem | 3,327 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,516 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,052 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,001 |
Sân bay gần Garbatka-Letnisko, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 29 km 18 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 80 km 50 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 88 km 55 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 126 km 78 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 155 km 96 ml | |
BQT | Brest Airport | 171 km 107 ml |