Thời gian hiện tại ở Sadkowice, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Sadkowice. Đánh bẩy Sadkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadkowice, nhiều khách sạn ở Sadkowice, dân số ở Sadkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sadkowice, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:15
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadkowice, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Sadkowice, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°6'6" 51.1017 |
Kinh độ | 21°45'1" 21.7502 |
Dân số | 300 |
Tính số lượt xem | 334 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,604 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,689 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,216 |
Sân bay gần Sadkowice, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 49 km 31 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 67 km 42 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 112 km 69 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 130 km 81 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 168 km 104 ml | |
BQT | Brest Airport | 186 km 115 ml |