Thời gian hiện tại ở Rafałów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Rafałów. Đánh bẩy Rafałów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rafałów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rafałów, nhiều khách sạn ở Rafałów, dân số ở Rafałów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rafałów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:47
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rafałów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Rafałów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'10" 51.2027 |
Kinh độ | 21°32'51" 21.5474 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,975 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,823 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,490 |
Sân bay gần Rafałów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 31 km 19 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 80 km 50 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 115 km 71 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 126 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 152 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 191 km 118 ml |