Thời gian hiện tại ở Krzyżanówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Krzyżanówka. Đánh bẩy Krzyżanówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżanówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżanówka, nhiều khách sạn ở Krzyżanówka, dân số ở Krzyżanówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżanówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:41
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżanówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Krzyżanówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°5'9" 51.0857 |
Kinh độ | 21°24'55" 21.4153 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,205 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,830 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,909 |
Sân bay gần Krzyżanówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 37 km 23 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 90 km 56 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 116 km 72 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 125 km 77 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 161 km 100 ml | |
BQT | Brest Airport | 205 km 128 ml |