Thời gian hiện tại ở Dąbrówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Dąbrówka. Đánh bẩy Dąbrówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dąbrówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dąbrówka, nhiều khách sạn ở Dąbrówka, dân số ở Dąbrówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dąbrówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:30
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dąbrówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Dąbrówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°1'15" 51.0208 |
Kinh độ | 21°27'27" 21.4575 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 267,351 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,790 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,738 |
Sân bay gần Dąbrówka, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 44 km 28 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 89 km 55 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 109 km 67 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 132 km 82 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 168 km 105 ml | |
BQT | Brest Airport | 207 km 129 ml |