Thời gian hiện tại ở Bąkowa, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Bąkowa. Đánh bẩy Bąkowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bąkowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bąkowa, nhiều khách sạn ở Bąkowa, dân số ở Bąkowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bąkowa, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:41
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bąkowa, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Bąkowa, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'48" 51.2132 |
Kinh độ | 21°28'25" 21.4736 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,042 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,823 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,953 |
Sân bay gần Bąkowa, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 27 km 17 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 85 km 53 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 112 km 70 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 128 km 80 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 149 km 92 ml | |
BQT | Brest Airport | 194 km 121 ml |