Thời gian hiện tại ở Gąsewo, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat makowski, Województwo Mazowieckie – Gąsewo. Đánh bẩy Gąsewo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsewo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsewo, nhiều khách sạn ở Gąsewo, dân số ở Gąsewo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsewo, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:53
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsewo, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Gąsewo, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°58'53" 52.9813 |
Kinh độ | 21°13'16" 21.2212 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,166 |
Về Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,580 |
Tính số lượt xem | 7,691 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,637 |
Sân bay gần Gąsewo, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 70 km 44 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 92 km 57 ml | |
RDO | Radom Airport | 177 km 110 ml | |
GNA | Grodno Airport | 188 km 117 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 216 km 134 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 219 km 136 ml |