Thời gian hiện tại ở Bindużka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat makowski, Województwo Mazowieckie – Bindużka. Đánh bẩy Bindużka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bindużka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bindużka, nhiều khách sạn ở Bindużka, dân số ở Bindużka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bindużka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:16
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bindużka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Bindużka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°47'32" 52.7923 |
Kinh độ | 21°19'54" 21.3318 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,121 |
Về Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,580 |
Tính số lượt xem | 7,690 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,399 |
Sân bay gần Bindużka, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 60 km 37 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 73 km 46 ml | |
RDO | Radom Airport | 156 km 97 ml | |
GNA | Grodno Airport | 191 km 119 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 197 km 122 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 238 km 148 ml |