Thời gian hiện tại ở Budy Łąkawickie, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat miński, Województwo Mazowieckie – Budy Łąkawickie. Đánh bẩy Budy Łąkawickie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Łąkawickie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Łąkawickie, nhiều khách sạn ở Budy Łąkawickie, dân số ở Budy Łąkawickie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Łąkawickie, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:52
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Łąkawickie, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Budy Łąkawickie, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°7'34" 52.1261 |
Kinh độ | 21°39'40" 21.6611 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,439 |
Về Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 152,945 |
Tính số lượt xem | 9,823 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,486 |
Sân bay gần Budy Łąkawickie, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 47 km 29 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 78 km 48 ml | |
RDO | Radom Airport | 88 km 54 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 122 km 76 ml | |
BQT | Brest Airport | 152 km 94 ml | |
GNA | Grodno Airport | 223 km 139 ml |