Thời gian hiện tại ở Gibałka, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Gibałka. Đánh bẩy Gibałka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gibałka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gibałka, nhiều khách sạn ở Gibałka, dân số ở Gibałka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gibałka, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:48
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gibałka, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Gibałka, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°10'57" 53.1825 |
Kinh độ | 21°30'22" 21.5062 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,901 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,330 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,343 |
Sân bay gần Gibałka, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 100 km 62 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 118 km 73 ml | |
GNA | Grodno Airport | 161 km 100 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 198 km 123 ml | |
BQT | Brest Airport | 199 km 124 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 309 km 192 ml |