Thời gian hiện tại ở Guty Bujno, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie – Guty Bujno. Đánh bẩy Guty Bujno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guty Bujno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guty Bujno, nhiều khách sạn ở Guty Bujno, dân số ở Guty Bujno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Guty Bujno, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:48
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guty Bujno, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Guty Bujno, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°51'19" 52.8554 |
Kinh độ | 22°1'44" 22.0288 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,619 |
Về Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 73,284 |
Tính số lượt xem | 8,676 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,828 |
Sân bay gần Guty Bujno, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 148 km 92 ml | |
BQT | Brest Airport | 150 km 93 ml | |
RDO | Radom Airport | 172 km 107 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 186 km 116 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 259 km 161 ml |