Thời gian hiện tại ở Daniłówka, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie – Daniłówka. Đánh bẩy Daniłówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daniłówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daniłówka, nhiều khách sạn ở Daniłówka, dân số ở Daniłówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Daniłówka, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:47
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daniłówka, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Daniłówka, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°44'2" 52.734 |
Kinh độ | 22°2'30" 22.0417 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,539 |
Về Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 73,284 |
Tính số lượt xem | 8,675 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,249 |
Sân bay gần Daniłówka, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 143 km 89 ml | |
GNA | Grodno Airport | 156 km 97 ml | |
RDO | Radom Airport | 160 km 99 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 173 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 271 km 168 ml |