Thời gian hiện tại ở Stara Iwiczna, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie – Stara Iwiczna. Đánh bẩy Stara Iwiczna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Iwiczna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Iwiczna, nhiều khách sạn ở Stara Iwiczna, dân số ở Stara Iwiczna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Iwiczna, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:21
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Iwiczna, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Stara Iwiczna, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°4'58" 52.0827 |
Kinh độ | 20°59'2" 20.9839 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,075 |
Về Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 182,076 |
Tính số lượt xem | 6,376 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,121 |
Sân bay gần Stara Iwiczna, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 10 km 6 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 47 km 29 ml | |
RDO | Radom Airport | 79 km 49 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 116 km 72 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 151 km 94 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 313 km 194 ml |