Thời gian hiện tại ở Pęsy Małe, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płoński, Województwo Mazowieckie – Pęsy Małe. Đánh bẩy Pęsy Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pęsy Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pęsy Małe, nhiều khách sạn ở Pęsy Małe, dân số ở Pęsy Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pęsy Małe, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:10
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pęsy Małe, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Pęsy Małe, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°45'34" 52.7595 |
Kinh độ | 20°11'31" 20.1919 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,418 |
Về Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 87,662 |
Tính số lượt xem | 11,235 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,322 |
Sân bay gần Pęsy Małe, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 46 km 29 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 84 km 52 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 127 km 79 ml | |
RDO | Radom Airport | 168 km 104 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 238 km 148 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 241 km 150 ml |