Thời gian hiện tại ở Czarna Stara, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płoński, Województwo Mazowieckie – Czarna Stara. Đánh bẩy Czarna Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czarna Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czarna Stara, nhiều khách sạn ở Czarna Stara, dân số ở Czarna Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czarna Stara, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:57
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czarna Stara, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Czarna Stara, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°31'60" 52.5333 |
Kinh độ | 20°37'0" 20.6167 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,480 |
Về Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 87,662 |
Tính số lượt xem | 11,239 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,796 |
Sân bay gần Czarna Stara, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 9 km 6 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 47 km 29 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 123 km 76 ml | |
RDO | Radom Airport | 134 km 83 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 203 km 126 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 261 km 162 ml |