Thời gian hiện tại ở Żebry Marcisze, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie – Żebry Marcisze. Đánh bẩy Żebry Marcisze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żebry Marcisze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żebry Marcisze, nhiều khách sạn ở Żebry Marcisze, dân số ở Żebry Marcisze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żebry Marcisze, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:00
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żebry Marcisze, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Żebry Marcisze, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'36" 53.0432 |
Kinh độ | 20°41'46" 20.6962 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,481 |
Về Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 52,884 |
Tính số lượt xem | 6,694 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,799 |
Sân bay gần Żebry Marcisze, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 66 km 41 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 99 km 61 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 205 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 324 km 201 ml |