Thời gian hiện tại ở Barańce, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie – Barańce. Đánh bẩy Barańce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barańce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barańce, nhiều khách sạn ở Barańce, dân số ở Barańce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Barańce, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:55
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barańce, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Barańce, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°57'13" 52.9537 |
Kinh độ | 20°47'49" 20.797 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,353 |
Về Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 52,884 |
Tính số lượt xem | 6,687 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,919 |
Sân bay gần Barańce, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 57 km 35 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 88 km 55 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 167 km 104 ml | |
RDO | Radom Airport | 176 km 110 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 215 km 134 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 231 km 144 ml |