Thời gian hiện tại ở Grochy Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie – Grochy Stare. Đánh bẩy Grochy Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grochy Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grochy Stare, nhiều khách sạn ở Grochy Stare, dân số ở Grochy Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grochy Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:22
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grochy Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Grochy Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°46'51" 52.7809 |
Kinh độ | 20°56'43" 20.9453 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,025 |
Về Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 51,834 |
Tính số lượt xem | 5,969 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,838 |
Sân bay gần Grochy Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 42 km 26 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 68 km 42 ml | |
RDO | Radom Airport | 156 km 97 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 158 km 98 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 210 km 130 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 235 km 146 ml |