Thời gian hiện tại ở Stare Bulkowo, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie – Stare Bulkowo. Đánh bẩy Stare Bulkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Bulkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Bulkowo, nhiều khách sạn ở Stare Bulkowo, dân số ở Stare Bulkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Bulkowo, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:41
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Bulkowo, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Stare Bulkowo, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°41'8" 52.6855 |
Kinh độ | 20°58'24" 20.9732 |
Dân số | 117 |
Tính số lượt xem | 151 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,042 |
Về Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 51,834 |
Tính số lượt xem | 5,969 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,953 |
Sân bay gần Stare Bulkowo, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 34 km 21 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 57 km 36 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 152 km 94 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 200 km 124 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 246 km 153 ml |