Thời gian hiện tại ở Ruda Wielka, Powiat radomski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat radomski, Województwo Mazowieckie – Ruda Wielka. Đánh bẩy Ruda Wielka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruda Wielka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruda Wielka, nhiều khách sạn ở Ruda Wielka, dân số ở Ruda Wielka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ruda Wielka, Powiat radomski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:17
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruda Wielka, Powiat radomski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Ruda Wielka, Powiat radomski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°16'35" 51.2763 |
Kinh độ | 21°2'23" 21.0397 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,356 |
Về Powiat radomski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 151,955 |
Tính số lượt xem | 10,219 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,953 |
Sân bay gần Ruda Wielka, Powiat radomski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 17 km 11 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 100 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 115 km 71 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 133 km 83 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 147 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 217 km 135 ml |