Thời gian hiện tại ở Borki Kostorki, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie – Borki Kostorki. Đánh bẩy Borki Kostorki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borki Kostorki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borki Kostorki, nhiều khách sạn ở Borki Kostorki, dân số ở Borki Kostorki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Borki Kostorki, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:31
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borki Kostorki, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Borki Kostorki, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°6'11" 52.103 |
Kinh độ | 22°19'16" 22.3212 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,197 |
Về Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 81,402 |
Tính số lượt xem | 10,717 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,370 |
Sân bay gần Borki Kostorki, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 100 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 107 km 66 ml | |
RDO | Radom Airport | 110 km 68 ml | |
GNA | Grodno Airport | 200 km 124 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 328 km 204 ml |