Thời gian hiện tại ở Bartków Stary, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie – Bartków Stary. Đánh bẩy Bartków Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bartków Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bartków Stary, nhiều khách sạn ở Bartków Stary, dân số ở Bartków Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bartków Stary, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:35
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bartków Stary, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Bartków Stary, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°19'49" 52.3304 |
Kinh độ | 22°32'42" 22.545 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 274,433 |
Về Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 81,402 |
Tính số lượt xem | 10,799 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,670 |
Sân bay gần Bartków Stary, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 94 km 59 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 123 km 76 ml | |
RDO | Radom Airport | 139 km 86 ml | |
GNA | Grodno Airport | 171 km 106 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 300 km 186 ml |