Thời gian hiện tại ở Budy Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie – Budy Stare. Đánh bẩy Budy Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Stare, nhiều khách sạn ở Budy Stare, dân số ở Budy Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:06
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Budy Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°18'55" 52.3154 |
Kinh độ | 20°8'36" 20.1433 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 271,146 |
Về Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 85,175 |
Tính số lượt xem | 6,168 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,978 |
Sân bay gần Budy Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 38 km 23 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 59 km 37 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 83 km 52 ml | |
RDO | Radom Airport | 127 km 79 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 213 km 132 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 287 km 178 ml |