Thời gian hiện tại ở Biala Góra, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie – Biala Góra. Đánh bẩy Biala Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biala Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biala Góra, nhiều khách sạn ở Biala Góra, dân số ở Biala Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Biala Góra, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:59
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biala Góra, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Biala Góra, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°18'27" 52.3076 |
Kinh độ | 20°12'29" 20.208 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,033 |
Về Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 85,175 |
Tính số lượt xem | 6,126 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,889 |
Sân bay gần Biala Góra, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 34 km 21 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 54 km 34 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 86 km 53 ml | |
RDO | Radom Airport | 123 km 77 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 209 km 130 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 288 km 179 ml |