Thời gian hiện tại ở Górki Śređnie, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie – Górki Śređnie. Đánh bẩy Górki Śređnie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górki Śređnie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górki Śređnie, nhiều khách sạn ở Górki Śređnie, dân số ở Górki Śređnie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górki Śređnie, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:44
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górki Śređnie, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Górki Śređnie, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°26'36" 52.4433 |
Kinh độ | 21°52'19" 21.872 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 264,769 |
Về Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 66,508 |
Tính số lượt xem | 6,748 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,741,082 |
Sân bay gần Górki Śređnie, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 68 km 42 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 83 km 51 ml | |
RDO | Radom Airport | 126 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 142 km 88 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 146 km 91 ml | |
GNA | Grodno Airport | 187 km 116 ml |